Có 3 kết quả:
客官 kè guān ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ • 客觀 kè guān ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ • 客观 kè guān ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(polite appellation for a guest at a hotel etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khách quan
Từ điển Trung-Anh
(1) objective
(2) impartial
(2) impartial
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khách quan
Từ điển Trung-Anh
(1) objective
(2) impartial
(2) impartial
Bình luận 0